| THỰC ĐƠN | ||
| STT | Tên món (English) | Tên món (Tiếng Việt) |
| 1 | Curious Kitty | Kitty phúc bồn tử |
| 2 | Chocolate bear | Gấu socola |
| 3 | Strawberry dog | Chó dâu |
| 4 | Vanilla bear | Gấu vani |
| 5 | Mango cat | Mèo xoài |
| 6 | Passion fruit cake | Bánh chanh dây |
| 7 | Mickey Coconut | Mickey dừa |
| 8 | Blueberry fish | Cá việt quất |
| 9 | Matcha ball | Bóng matcha |
| 10 | Durian bear | Gấu sầu riêng |
| 11 | Orange cat | Mèo cam |
| 12 | Mint | Bạc hà |
| 13 | Sticky rice | Xôi thuyền |
| 14 | Round cup | Ly tròn |
| 15 | Cup ladder | Cốc thang |
| 16 | Mix bowl | Bát thập cẩm |
| 17 | Tourism | Tourism |
| 18 | Banana ice cream | Kem chuối |
| 19 | Pickled coconut | Dừa dầm |
| 20 | Iced brown coffee | Café nâu đá |
| 21 | Faint silver | Bạc xỉu |
| 22 | Coconut milk coffee | Café cốt dừa |