STT | TÊN MÓN | GIÁ (Chưa gồm VAT) | GHI CHÚ |
1 | Combo Udon Bò Trứng Bukkake | 119,000 | Món mới |
2 | Combo Cơm cá hồi sốt Teriyaki | 119,000 | Món mới |
3 | Combo Udon Gà Teriyaki Sốt cay | 119,000 | Món mới |
4 | Cơm càri bò | 79,000 | |
5 | Cơm cà ri bò (tô lớn) | 89,000 | |
6 | Cơm càri Bò thịt heo tẩm bột | 95,000 | |
7 | Cơm càri Bò thịt heo tẩm bột (lớn) | 105,000 | |
8 | Cơm Bò Sốt Yakiniku & Kimchi | 105,000 | |
9 | Cơm Bò Sốt Yakiniku & Kimchi (L) | 115,000 | |
10 | Cơm Gà Sốt Teriyaki | 99,000 | |
11 | Cơm Gà Sốt Teriyaki (L) | 109,000 | |
12 | Cơm Thịt Heo Chiên Ốp Trứng | 95,000 | |
13 | Cơm Thịt Heo Chiên Ốp Trứng (L) | 105,000 | |
14 | Cơm cá hồi sốt Teriyaki | 99,000 | Món mới |
15 | Cơm nắm cá hồi | 26,000 | |
16 | Inari thanh cua | 16,000 | |
17 | Salad sức khỏe | 17,000 | |
18 | Chả cá Nhật chiên | 22,000 | |
19 | Tempura Chả cá Nhật | 22,000 | |
20 | Tempura rau củ – đu đủ xanh | 18,000 | |
21 | Tempura Tôm | 25,000 | |
22 | Tempura Trứng gà lòng đào | 18,000 | |
23 | Tempura xúc xích | 24,000 | |
24 | Tempura thịt heo tẩm bột | 26,000 | |
25 | Cánh gà chiên | 30,000 | |
26 | Tempura rau củ – khoai lang | 18,000 | |
27 | Tempura rau củ – mướp đắng | 18,000 | |
28 | Tempura Mực | 30,000 | |
29 | Tempura Thịt heo tẩm bột chiên | 26,000 | |
30 | Tempura Thịt heo tẩm bột chiên | 26,000 | |
31 | Tempura khoai lang Nhật | 12,000 | |
32 | Bánh cá hồi mayonaise | 30,000 | |
33 | Tempura Thanh Cua Nhật | 25,000 | |
34 | Gà xiên que vị Nhật | 25,000 | |
35 | Bánh tôm (new) | 33,000 | |
36 | Phô mai tẩm cốm | 22,000 | |
37 | Heo xiên que vị Nhật | 34,000 | |
38 | Sủi cảo Nhật Bản (Gyoza) | 29,000 | |
39 | XÚc xích Hoshi | 28,000 | |
40 | Bánh Thanh Cua Phô Mai | 24,000 | |
41 | Tempura Cá Hồi | 26,000 | |
42 | Nước ép sơ ri | 36,000 | |
43 | Bia Sapporo | 28,000 | |
44 | Pepsi lon cao | 18,000 | |
45 | Pepsi Black | 18,000 | |
46 | 7 up lon cao | 18,000 | |
47 | Aqua 500ml | 12,000 | |
48 | Trà Hoji Nhật Bản | 10,000 | |
49 | Nước chanh tươi | 29,000 | |
50 | Trà trái cây tươi | 39,000 | |
51 | Nước chanh đào | 39,000 | |
52 | Nước Sấu Chanh Sả | 39,000 | |
53 | Mojito Cà chua Hokkaido | 39,000 | |
54 | Nước Chanh Dâu Hokkaido | 39,000 | |
55 | Cà chua siêu ngọt Nữ Hoàng | 61,905 | |
56 | Cơm trắng | 10,000 | |
57 | Kim chi | 10,000 | |
58 | Súp thêm | 10,000 | |
59 | Thịt bò xào | 35,000 | |
60 | Thịt heo xào | 30,000 | |
61 | Trứng onsen | 10,000 | |
62 | Trứng tẩm gia vị | 12,000 | |
63 | Udon thêm | 20,000 | |
64 | Rau thêm cho mì Udon | 10,000 | |
65 | Rong biển Wakame | 10,000 | |
66 | Soup rong biển | 15,000 | |
67 | Kake Udon | 59,000 | |
68 | Kake Udon (lớn) | 79,000 | |
69 | Kamaage Udon | 39,000 | |
70 | Kamaage Udon (lớn) | 59,000 | |
71 | Udon bò kake | 89,000 | |
72 | Udon bò kake (lớn) | 109,000 | |
73 | Udon Bukkake | 59,000 | |
74 | Udon Bukkake (lớn) | 79,000 | |
75 | Udon hải sản cay | 89,000 | |
76 | Udon hải sản cay (lớn) | 109,000 | |
77 | Udon heo cay (lớn) | 95,000 | |
78 | Udon heo cay | 75,000 | |
79 | Udon Tonkotsu | 89,000 | |
80 | Udon Tonkotsu (lớn) | 109,000 | |
81 | Udon cà ri Nhật | 85,000 | |
82 | Udon cà ri Nhật (lớn) | 105,000 | |
83 | Udon Miso TanTan | 85,000 | |
84 | Udon Miso TanTan (lớn) | 105,000 | |
85 | Udon Sukiyaki | 105,000 | |
86 | Udon Sukiyaki (lớn) | 125,000 | |
87 | Mì Udon Bò Trứng Bukkake | 95,000 | |
88 | Mì Udon Bò Trứng Bukkake (L) | 115,000 | |
89 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Tẩm Bột Chiên | 99,000 | |
90 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 119,000 | |
91 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
92 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
93 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
94 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
95 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
96 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
97 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
98 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
99 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
100 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
101 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
102 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
103 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
104 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
105 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
106 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
107 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Bột Chiên (L) | 115,000 | |
108 | Udon Yakiniku Miso (R) | 105,000 | Món mới |
109 | Udon gà khô sốt cay (R) | 99,000 | Món mới |
110 | Udon bò kake | 59,000 | |
111 | Udon cà ri Nhật | 59,000 | |
112 | Udon hải sản cay | 59,000 | |
113 | Udon heo cay | 59,000 | |
114 | Udon Tonkotsu | 59,000 | |
115 | Udon Miso TanTan | 59,000 | |
116 | Mì Udon Bò Trứng Bukkake | 59,000 | |
117 | Mì Udon CàRi Thịt Heo Tẩm Bột Chiên | 59,000 |